Ngữ âm Nhóm_ngôn_ngữ_Gbe

Phụ âm

Dưới đây là các âm vị phụ âm xuất hiện trong các ngôn ngữ Gbe:

Gbe languages consonants phonetic inventory (Capo 1991:39)
MôiMôi-
răng
Phiến lưỡi
-khe răng
Phiến lưỡi-
chân răng
Đầu lưỡi-
Sau
chân răng
Chân răng
-vòm
VòmNgạc mềmLưỡi gà
thườngmôi hóathườngmôi hóathườngmôi hóa
Mũimnɲŋŋʷ
Tắc /
Tắc xát
vô thanhpttskk͡p
hữu thanhbddzɖɡɡ͡b
Xátvô thanhɸfsʃχχʷ
hữu thanhβvzʒʁʁʷ
Rungthườngr
mũi hóa
Tiếp cậnthườngljɥɰw
mũi hóaɥ̃

Chẳng có ngôn ngữ Gbe nào có tất cả 42 âm vị này. Theo Capo (1991), tất cả chúng có 23 âm vị chung sau: b, m, t, d, ɖ, n, k, g, kp, gb, ɲ, f, v, s, z, χ, ʁ, r, r̃, l, l̃, y, w.

Nguyên âm

Dưới đây là các âm vị nguyên âm xuất hiện trong các ngôn ngữ Gbe:

Capo 1991:24TrướcGiữaSau
Đóngi • ĩu • ũ
Nửa đónge • ẽo • õ
ə • ə̃
Nửa mởɛ • ɛ̃ɔ • ɔ̃
Mởa • ã

Các phụ âm /i ĩ u ũ e o ɛ̃ ɔ ɔ̃ a ã/ có mặt trong tất cả ngôn ngữ Gbe.

Sự mũi hóa đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống nguyên âm: mỗi nguyên âm tiếng Gbe đều có dạng thường và mũi hóa.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nhóm_ngôn_ngữ_Gbe http://www.atidekate.com/Volta/Ewe.html http://www.atypon-link.com/WDG/doi/abs/10.1515/JAL... http://www.ethnologue.com http://journals.dartmouth.edu/cgi-bin/WebObjects/J... http://iupress.indiana.edu/textnet/0-253-34073-X/0... http://glottolog.org/resource/languoid/id/gbee1241 http://www.sil.org/silesr/2011/silesr2011-012.pdf https://www.idref.fr/106930869 https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh20030001... https://web.archive.org/web/20041111133338/http://...