Thực đơn
Nhóm_ngôn_ngữ_Gbe Ngữ âmDưới đây là các âm vị phụ âm xuất hiện trong các ngôn ngữ Gbe:
Môi | Môi- răng | Phiến lưỡi -khe răng | Phiến lưỡi- chân răng | Đầu lưỡi- Sau chân răng | Chân răng -vòm | Vòm | Ngạc mềm | Lưỡi gà | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
thường | môi hóa | thường | môi hóa | thường | môi hóa | ||||||||
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ŋʷ | ||||||||
Tắc / Tắc xát | vô thanh | p | t | ts | tʃ | k | k͡p | ||||||
hữu thanh | b | d | dz | ɖ | dʒ | ɡ | ɡ͡b | ||||||
Xát | vô thanh | ɸ | f | s | ʃ | χ | χʷ | ||||||
hữu thanh | β | v | z | ʒ | ʁ | ʁʷ | |||||||
Rung | thường | r | |||||||||||
mũi hóa | r̃ | ||||||||||||
Tiếp cận | thường | l | j | ɥ | ɰ | w | |||||||
mũi hóa | l̃ | j̃ | ɥ̃ | w̃ |
Chẳng có ngôn ngữ Gbe nào có tất cả 42 âm vị này. Theo Capo (1991), tất cả chúng có 23 âm vị chung sau: b, m, t, d, ɖ, n, k, g, kp, gb, ɲ, f, v, s, z, χ, ʁ, r, r̃, l, l̃, y, w.
Dưới đây là các âm vị nguyên âm xuất hiện trong các ngôn ngữ Gbe:
Capo 1991:24 | Trước | Giữa | Sau |
---|---|---|---|
Đóng | i • ĩ | u • ũ | |
Nửa đóng | e • ẽ | o • õ | |
ə • ə̃ | |||
Nửa mở | ɛ • ɛ̃ | ɔ • ɔ̃ | |
Mở | a • ã |
Các phụ âm /i ĩ u ũ e o ɛ̃ ɔ ɔ̃ a ã/ có mặt trong tất cả ngôn ngữ Gbe.
Sự mũi hóa đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống nguyên âm: mỗi nguyên âm tiếng Gbe đều có dạng thường và mũi hóa.
Thực đơn
Nhóm_ngôn_ngữ_Gbe Ngữ âmLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhóm_ngôn_ngữ_Gbe http://www.atidekate.com/Volta/Ewe.html http://www.atypon-link.com/WDG/doi/abs/10.1515/JAL... http://www.ethnologue.com http://journals.dartmouth.edu/cgi-bin/WebObjects/J... http://iupress.indiana.edu/textnet/0-253-34073-X/0... http://glottolog.org/resource/languoid/id/gbee1241 http://www.sil.org/silesr/2011/silesr2011-012.pdf https://www.idref.fr/106930869 https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh20030001... https://web.archive.org/web/20041111133338/http://...